|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dao cạo
noun razor lưỡi dao cạo razor blade
| [dao cạo] | | | razor | | | Lưỡi dao cạo | | Razor blade | | | Dao cạo an toàn | | Safety razor | | | Da liếc dao cạo | | Razor strop | | | Bén như dao cạo | | As sharp as a razor; Razor-sharp | | | Dao cạo chạy bằng điện | | Electric razor; shaver | | | Cô ta lấy dao cạo rạch mặt hắn | | She gave him a razor slash across the face |
|
|
|
|